• /´viskous/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nghành dệt) vitcô ( xenlulô trong trạng thái dẻo, dùng để sản xuất tơ nhân tạo..)
    Sợi vitcô; vải làm sợi vitcô

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sợi vitcô

    Giải thích EN: A form of cellulose acetate used in the production of regenerated cellulose fibers.

    Giải thích VN: Một mẫu xenlulô acetate được sử dụng trong sản xuất sợi xenlulô.

    vicoza

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    glutinous , mucilaginous , viscid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X