• Thông dụng

    Thành Ngữ

    neck and neck
    ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), so kè từng li
    the horses ran neck and neck
    Các chú ngựa chạy so kè nhau từng li

    Xem thêm neck

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    nip and tuck , tight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X