-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bẩm sinh
- aregenerative chronic congenital
- thiếu máu không tái tạo mạn tính bẩm sỉnh
- congenital alopecia (alopeciacongenitalis)
- tật không tóc bẩm sinh
- congenital amaurosis
- mù bẩm sinh
- congenital amputation
- cụt bẩm sinh
- congenital defect
- khuyết tật bẩm sinh
- congenital fracture
- gãy xương bẩm sinh
- congenital glaucoma
- tăng nhãn áp bẩm sinh
- congenital hydrocele
- thủy tinh mạc bẩm sinh
- congenital hydrocephalus
- tràn dịch não bấm sinh
- congenital lymphedema
- phù bạch huyết bẩm sinh
- congenital nephritis
- viêm thận bẩm sinh
- congenital squint
- lác bẩm sinh
- congenital torticollis
- vẹo cổ bẩm sinh
- hypoplastic anemia congenital
- thiếu máu không tái tạo bẩm sinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- complete , connate , connatural , constitutional , inbred , indigenous , indwelling , ingrained , inherent , inherited , innate , intrinsic , inveterate , latent , native , natural , thorough , unacquired , utter , hereditary , inborn , built-in , elemental
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ