-
Netting
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưới
- radar netting
- mạng lưới rađa
- wire netting
- lưới cốt thép sợi
- wire netting
- lưới dây
- wire-netting
- kẽm lưới
- wire-netting
- lưới sắt
- wire-netting
- lưới sắt, kẽm lưới
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ