• /´netiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưới, mạng lưới
    Sự đánh lưới, sự giăng lưới
    Sự đan (lưới...)
    Nguyên liệu làm lưới; vải màn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đan lưới

    Kỹ thuật chung

    lưới
    radar netting
    mạng lưới rađa
    wire netting
    lưới cốt thép sợi
    wire netting
    lưới dây
    wire-netting
    kẽm lưới
    wire-netting
    lưới sắt
    wire-netting
    lưới sắt, kẽm lưới
    mạng lưới
    radar netting
    mạng lưới rađa

    Kinh tế

    tính trị giá ròng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    mesh , net , network

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X