• /¸njuə´raitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm dây thần kinh

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm dây thần kinh
    disseminated neuritis
    viêm dây thần kinh rải rác
    intraocular neuritis
    viêm dây thần kinh nhãn cầu
    sympathetic neuritis
    viêm dây thần kinh giao cảm
    toxic neuritis
    viêm dây thần kinh nhiễm độc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X