• /nɪbz/

    Thông dụng

    Danh từ

    his nibs
    đức ngài, đức ông (đùa cợt, mỉa mai)
    tell his nibs that we want him to clear the table right now
    hãy bảo đức ngài rằng chúng tôi muốn đức ngài dọn bàn ngay bây giờ!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X