• /´nɔgin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ca nhỏ
    Nôgin (đồ dùng (đo lường) bằng khoảng 0, 14 lít)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    noddle , pate , poll , cup , dome , head , mug

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X