• /¸sentimen´tæliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giàu tình cảm; tính chất quá đa cảm
    the sickly sentimentality of a romantic novel
    tính ủy mị bệnh hoạn của một cuốn tiểu thuyết lãng mạn
    Tính đa cảm
    Sự biểu lộ tình cảm uỷ mị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X