• /´nju:kli¸ɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) pro-ton, nơ-tron

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hạch
    hạt nhân
    nucleon-nucleus scattering
    tán xạ nuclon-hạt nhân
    nuclon
    electron-nucleon scattering
    tán xạ electron-nuclon
    nucleon-nucleus scattering
    tán xạ nuclon-hạt nhân
    peripheral nucleon
    nuclon ngoại vi
    two-nucleon system
    hệ hai nuclon
    tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X