• (đổi hướng từ Numerals)
    /´nju:mərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) số

    Danh từ

    Số, chữ số
    Arabic numerals
    chữ số A-rập
    Roman numerals
    chữ số La mã
    (ngôn ngữ học) số từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    số, chữ số, số

    Cơ - Điện tử

    Số, chữ số, (adj) (thuộc) số

    Toán & tin

    chữ số // (bằng) số (thuộc) số
    Arabic numerals
    các chữ số ả rập
    Roman numerals
    các chữ số La mã

    Kỹ thuật chung

    số

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    letter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X