• /¸beni´fækʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc thiện, việc nghĩa
    Vật cúng vào việc thiện

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    việc thiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X