-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- donation , legacy , gift , aid , endowment , relief , contribution , alms , favor , charity , good turn , kindness , benevolence , generosity , philanthropy , assistance , beneficence , handout , offering , subscription , benignity , kindliness , oblation , office , approbation , grant , gratuity , present
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ