• /´ould¸meidiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô
    She's still single and now I look her old maidish
    Cô ấy vẫn ở một mình và lúc này tôi thấy cô ta có vẻ gì đó già (có vẻ gái già)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X