• /¸pjuəri´tænikl/

    Thông dụng

    Cách viết khác puritanic

    Tính từ

    Như puritanic, puritan
    a puritanic attitude
    một thái độ khắc khe
    a puritanic upbringing
    một sự giáo dục khắt khe


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X