• Thông dụng

    Tính từ

    Thấy tại hiện trường
    an on the scene witness
    một nhân chứng thấy tại hiện trường
    Thành ngữ scene
    come on the scene
    đến; xuất hiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X