• /´wʌn¸saididnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Một bên, một phía
    Tính chất một chiều, tính phiến diện
    Tính không công bằng, tính thiên vị
    they think that I have one-sidedness
    họ cho rằng tôi có tính không công bằng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X