• /´oupl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Ôpan
    (thương nghiệp) kính trắng đục
    Ngọc mắt mèo
    an opal ring
    chiếc nhẫn ngọc mắt mèo

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trắng sữa

    Kỹ thuật chung

    opan
    fire opal
    opan lửa
    flash opal
    opan loé sáng
    opal glass
    thủy tinh opan
    opal rock
    đá opan
    sun opal
    opan lửa
    water opal
    opan trong suất
    white phosphate opal
    opan photphat trắng
    wood opal
    opan dạng thớ gỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X