• /´oupn¸dɔ:/

    Thông dụng

    Tính từ
    Cửa ngỏ; mở cửa
    the open-door policy
    chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    public , unrestricted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X