• /´oupənə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người để mở, vật để mở; cái mở (hộp, nút chai...)
    (thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn
    a tin-opener
    cái mở hộp
    a bottle-opener
    cái mở nút chai
    for openers
    trước hết

    Chuyên ngành

    Dệt may

    máy hở đai kiện
    máy xé kiện

    Hóa học & vật liệu

    cơ cấu mở
    dụng cụ mở

    Kinh tế

    người yêu cầu mở thư tín dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X