-
Opener
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(đổi hướng từ Openers)Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn
- a tin-opener
- cái mở hộp
- a bottle-opener
- cái mở nút chai
- for openers
- trước hết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ