• /´ɔ:dinət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều thông thường, điều bình thường
    out of the ordinate
    khác thường
    Cơm bữa (ở quán ăn)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu
    Xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)
    (the ordinate) chủ giáo, giám mục
    Sách lễ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù
    to be in ordinary
    (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)
    physician in ordinary
    bác sĩ thường nhiệm

    Danh từ

    (toán học) tung độ, đường tung

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tung độ
    end ordinate
    tung độ biên

    Y học

    tung độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X