• /´ɔskju¸leit/

    Thông dụng

    Động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm); (đùa cợt) hôn, hôn nhau
    (sinh vật học) cùng chung tính chất
    (toán học) mật tiếp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    buss , smack , contact , kiss , peck , touch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X