• /ɔz´mɔtik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc

    Chuyên ngành

    Vật lý

    thuộc thẩm thấu

    Kỹ thuật chung

    thẩm thấu
    osmotic acting
    tác dụng thẩm thấu
    osmotic coefficient
    hệ số thẩm thấu
    osmotic pressure
    áp lực thẩm thấu
    osmotic pressure
    áp suất thẩm thấu

    Kinh tế

    thấm lọc
    thẩm thấu
    osmotic permeability
    tính thấm thấu
    osmotic pressure
    áp suất thẩm thấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X