-
Chuyên ngành
Điện
độ thẩm từ
- absolute permeability
- độ thấm từ tuyệt đối
- incremental permeability
- độ thẩm từ gia tăng
- relative permeability
- hằng số (độ) thẩm từ tương đối
Điện lạnh
tính thẩm
- air permeability
- tính thẩm thấu không khí
- water-vapour permeability
- tính thẩm thấu hơi nước
Kỹ thuật chung
độ dẫn từ
Giải thích EN: The relative ability of a rock or soil to conduct magnetic lines of force.. Giải thích VN: Khả năng dẫn từ tương đối của đá hay đất.
độ thấm
- absolute permeability
- độ thấm từ tuyệt đối
- air permeability
- độ thấm khí
- air-permeability test
- thí nghiệm độ thấm khí
- capillary permeability
- độ thấm mao dẫn
- degree of air permeability
- độ thấm không khí
- effective permeability
- độ thấm hữu hiệu
- flavor permeability
- độ thẩm thấu của mùi
- foundation permeability
- độ thấm của nền
- gas permeability
- độ thấm khí
- horizontal permeability
- độ thấm ngang
- hydraulic permeability
- độ thấm thủy lực
- incremental permeability
- độ thấm gia tăng
- incremental permeability
- độ thẩm từ gia tăng
- initial permeability
- độ thấm ban đầu
- lateral permeability
- độ thấm bên
- magnetic permeability
- độ thấm từ
- moisture permeability
- độ thấm ẩm
- moisture vapour permeability
- độ thẩm thấu (hơi) ẩm
- moisture vapour permeability
- độ thẩm thấu hơi ẩm
- permeability apparatus
- máy đo thấm
- permeability apparatus
- thiết bị đo độ thấm
- permeability coefficient
- hệ số độ thấm
- permeability log
- biểu đồ độ thấm
- permeability logging
- carota độ thấm
- permeability logging
- log độ thấm (kỹ thuật đo lỗ khoan)
- permeability measurement
- sự đo thấm
- permeability range
- biên độ thấm
- permeability to grease
- độ thấm dầu mỡ
- pumping test (fordetermining soil permeability)
- nghiệm pháp bơm (thử độ thấm nước của đất)
- relative permeability
- độ thấm tương đối
- relative permeability
- hằng số (độ) thẩm từ tương đối
- secondary permeability
- độ thấm thứ cấp
- soil cement permeability
- độ thấm nước của đất
- vapor permeability
- độ thấm hơi
- vapor permeability
- độ thấm hơi (nước)
- vapour permeability
- độ thấm hơi
- vapour permeability
- độ thẩm thấu hơi
- water permeability
- độ thấm nước
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ