• /´ɔstritʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) đà điểu Châu phi
    Ostriches
    have the digestion of an ostrich
    Có bộ máy tiêu hoá tốt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    struthious
    noun
    emu , kiwi , ratite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X