• /¸ouvə´groun/

    Thông dụng

    Xem overgrow

    the garden's completely overgrown (with nettles)
    khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma)


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    colossal , dense , excessive , huge , jungly , lush , rank , wild

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X