• /dens/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dày đặc, chặt
    Đông đúc; rậm rạp
    a dense forest
    rừng rậm
    Đần độn, ngu đần

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đậm đặc

    Toán & tin

    trù mật
    dense in itself
    trù mật trong chính nó

    Xây dựng

    rậm rạp

    Kỹ thuật chung

    chắc nịch
    chắc sít
    không thấm
    kín
    nặng
    dense concrete
    bê tông nặng
    dense medium
    môi trường nặng
    đặc
    đậm
    dày đặc

    Địa chất

    đậm đặc, chặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X