• /¸ouvə´print/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên
    Tem có chữ in đè lên
    ,ouv”'print
    ngoại động từ
    (ngành in) tem in đè lên
    overprint stamps with a new price
    in đè giá mới lên trên tem
    In theo kiểu đó
    overprint a grid on a map
    in đường kẻ ô đè lên bản đồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X