• /¸ouvə´steitmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại
    Sự cường điệu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đánh giá quá cao
    phát biểu phóng đại
    sự khoa trương

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    hyperbolic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X