• /¸haipə´bɔlik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) hyperbolic

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hypebolic

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc hipebôn

    Xây dựng

    thuộc hipebon

    Kỹ thuật chung

    hypebon
    hyperbolic antenna
    ăng ten hypebon
    hyperbolic distance
    hàm khoảng cách hypebon
    hyperbolic navigation
    đạo hàng hypebon
    hyperbolic orbit
    quỹ đạo hypebon
    hyperbolic position-fixing system
    hệ định vị hypebon
    hyperbolic umbilical catastrophe
    đột biến dạng rốn hypebon
    hyperbolic umbilical catastrophe
    tai biến dạng rốn hypebon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X