• /'pælit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hội họa) bảng màu pálet (như) pallet
    Màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tấm pha

    Kỹ thuật chung

    bảng màu

    Giải thích VN: Trong các màn hình video của máy tính, đây là các màu mà hệ thống máy có thể hiển thị. Các màn hình màu VGA có bảng màu gồm 262. 144 màu, mặc dù mỗi màn hình chỉ có thể hiển thị tối đa 256 màu đồng thời. Trong các chương trình vẽ và họa, trên màn hình có hiển thị các khả năng tự chọn như các màu, và các dụng cụ vẽ.

    color palette
    bảng màu mảng màu
    palette edit
    soạn thảo bảng màu
    palette editing
    soạn thảo bảng màu
    palette lookup
    sự dò tìm bảng màu
    palette shift
    sự dịch bảng màu
    standard palette
    bảng màu chuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X