• /´pæn¸hændl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau)
    Doi đất (dãy đất hẹp nhô ra từ một khu vực lớn hơn)

    Ngoại động từ

    Ăn xin, ăn mày; xin xỏ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X