• /səˈlɪsɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khẩn khoản, nài xin, cố đạt cho được
    to solicit favours
    nài xin ân huệ
    to solicit information about the new motorway
    khẩn khoản hỏi thông tin về xa lộ mới
    Thu hút
    marvels solicit attention
    những sự kỳ lại thu hút sự chú ý
    Gạ gẫm bán dâm, níu kéo, chài (gái điếm)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nài xin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X