• /pə´pu:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Túi địu (túi mang em bé trên lưng)
    Trẻ con người da đỏ Bắc Mỹ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    túi địu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    baby , child , infant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X