• /'infənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi
    (pháp lý) người vị thành niên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới

    Tính từ

    Còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
    Còn trứng nước
    (pháp lý) vị thành niên

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hài nhi

    Y học

    trẻ thơ, trẻ sinh non, trẻ sơ sinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    green , immature , juvenile , youthful

    Từ trái nghĩa

    noun
    adult

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X