• /´pa:kitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sàn gỗ; sàn packê
    Việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    packê
    herringbone parquetry
    packê chữ chi
    parquetry (parquetflooring)
    sự lát sàn packê
    parquetry (parquetflooring)
    sàn packê
    parquetry stave
    ván packe
    sàn packê
    parquetry (parquetflooring)
    sự lát sàn packê

    Kỹ thuật chung

    sàn gỗ
    sàn lát ván

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X