• /´pa:ki/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lót ván sàn, lát sàn gỗ (một gian phòng)

    Danh từ

    Sàn gỗ; sự lót ván sàn
    a parquet floor
    một cái sàn lát gỗ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gỗ miếng (lát sàn)
    packê
    mosaic parquet
    sàn packe ghép hình
    nailed parquet floor (ing)
    sàn packe đóng đinh
    parquet block
    sàn packe (lắp) khối ván
    parquet circle
    giảng đườn (lát gỗ packe)
    parquet finishing machine
    máy lát ván (sàn packe)
    parquet flooring
    mặt sàn packê
    parquet panning machine
    máy bào nhẵn (sàn) packe
    parquet polishing machine
    máy đánh bóng (sàn) packe
    parquet work
    công tác packê
    parquetry (parquetflooring)
    sự lát sàn packê
    parquetry (parquetflooring)
    sàn packê

    Kỹ thuật chung

    lát gỗ
    sàn gỗ
    sàn gỗ miếng
    nailed parquet floor (ing)
    sàn gỗ miếng đóng đinh
    sàn lát ván
    sàn packe
    mosaic parquet
    sàn packe ghép hình
    nailed parquet floor (ing)
    sàn packe đóng đinh
    parquet block
    sàn packe (lắp) khối ván
    parquet finishing machine
    máy lát ván (sàn packe)
    parquet flooring
    mặt sàn packê
    parquet panning machine
    máy bào nhẵn (sàn) packe
    parquet polishing machine
    máy đánh bóng (sàn) packe
    parquetry (parquetflooring)
    sự lát sàn packê
    parquetry (parquetflooring)
    sàn packê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X