• /´dounʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh rán

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    căn đệm ray

    Toán & tin

    vành khăn

    Kỹ thuật chung

    vòng đệm

    Kinh tế

    bánh rán
    doughnut cooker
    nồi nấu bánh rán
    ring doughnut
    bánh rán hình vòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X