• /'deinti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngon, chọn lọc (món ăn)
    a dainty morsel
    miếng ăn ngon
    Thanh nhã; xinh xắn; dễ thương
    a dainty foot
    bàn chân xinh xắn
    a dainty girl
    cô gái xinh xắn dễ thương
    Khó tính trong cách ăn uống, kén ăn
    Chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ
    to be born with a dainty tooth
    kén ăn, ăn uống khó tính

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chọn lọc
    hấp dẫn
    ngon

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X