-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bluster , boast , brag , brandish , bully , cock , flourish , gasconade , gloat , grandstand * , hector , look big , lord , parade , parade one’s wares , peacock * , play to the crowd , pontificate , prance , put on , put on airs , sashay * , saunter , strut , swank , swashbuckle , sway , sweep , swell , flounce , peacock , swash , boasting , braggadocio , browbeat , sashay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ