• /´pi:ktu´pi:k/

    Điện tử & viễn thông

    thuộc đỉnh-đỉnh (đường bao)

    Điện lạnh

    từ cực đại (này) sang cực đại (kia)
    từ đỉnh sang đỉnh

    Kỹ thuật chung

    đỉnh-đỉnh
    dB relative to 1V (volt) peak - to - peak (DBV)
    dBv - dB tương ứng với 1V đỉnh - đỉnh
    Peak To Peak (voltage) (PTP)
    đỉnh - Đỉnh (Điện áp ~)
    peak-to-peak amplitude
    biên độ đỉnh-đỉnh
    peak-to-peak signal amplitude
    biên độ tín hiệu đỉnh-đỉnh
    peak-to-peak valley value
    giá trị đỉnh-đỉnh
    peak-to-peak value
    giá trị đỉnh-đỉnh
    Unit Interval Peak to Peak (UIPP)
    khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh

    Cơ - Điện tử

    Toàn phần (biên độ dao động)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X