• /pɒd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả đậu; vỏ (quả đậu)
    Kén (tằm)
    Vỏ bọc trứng châu chấu
    Cái rọ (bắt lươn)
    Tốp (cá voi, chó biển...)
    like as peas in a pod
    như like

    Ngoại động từ

    Bóc vỏ (quả đậu); tạo vỏ (hình trái đậu)
    (chó biển...) thành tốp

    Nội động từ

    (thực vật học) có vỏ

    Hóa học & vật liệu

    thấu kính quặng

    Kỹ thuật chung

    tai voi
    khoang phụ, ống dài gắn trên vỏ tàu vũ trụ (chứa nhiên liệu, vũ khí, trang bị ...)

    Nguồn khác

    • pod : Chlorine Online

    Kinh tế

    quả đậu

    Nguồn khác

    • pod : Corporateinformation

    Xây dựng

    túi, thùng, vỏ, rọ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    capsule , case , covering , hull , husk , sheath , sheathing , shell , shuck , skin , vessel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X