• /snu:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò

    Ngoại động từ

    ( + into) chỏ mũi vào, dò hỏi, dính mũi vào
    ( + about/around) rình mò
    snooping around at night
    rình mò khắp nơi vào ban đêm


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    ignore , neglect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X