• /´penənd´iηk/

    Thông dụng

    Tính từ
    Vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực
    a pen-and-ink drawing
    bức tranh vẽ bằng bút mực
    Danh từ
    Đồ để viết; bút mực; bút nghiên
    Thuộc việc sáng tác/ viết văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X