• /pə´sweidə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thuyết phục
    to persuade someone to do something (into doing something)
    thuyết phục ai làm gì
    Làm cho tin
    to be persuaded that
    tin chắc rằng
    to persuade someone of something
    làm cho ai tin cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X