• /´founi/

    Thông dụng

    Cách viết khác phony

    Tính từ .so sánh

    Giả; dỏm
    a phoney doctor
    một bác sĩ dỏm, một lang băm
    (từ lóng) giả vờ (ốm...)
    Giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)
    a phoney American accent
    một giọng Mỹ giả
    a phoney jewels
    đồ trang sức giả

    Danh từ

    Của dỏm, đồ dỏm; đồ giả, người giả
    this diamond is phoney
    viên kim cương này là đồ giả


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    phony

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X