• /´foutou´sensitiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bắt ánh sáng; cảm quang (nhạy cảm ánh sáng)
    photosensitive paper
    giấy cảm quang

    Chuyên ngành

    Điện

    quang cảm

    Giải thích VN: Đặc tính của một chất phát ra điện tử từ bề mặt khi được ánh sáng kích thích.

    Kỹ thuật chung

    nhạy quang
    photosensitive film
    phim nhạy quang
    photosensitive glass
    kính nhạy quang
    photosensitive layer
    lớp nhạy quang
    photosensitive paper
    giấy nhạy quang
    photosensitive thyristor
    tyristo nhạy quang
    photosensitive thyristor, photothyristor
    thyrixto nhạy quang
    photosensitive transistor
    tranzito nhạy quang
    nhạy sáng
    organic photosensitive compound (OPC)
    hợp chất hữu cơ nhạy sáng
    photosensitive transistor
    tranzito nhạy sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X