-
Chuyên ngành
Xây dựng
kiến trúc Hữu cơ
Giải thích EN: Describing architecture based on natural forms; used in relation to Frank Lloyd Wright and his followers.
Giải thích VN: Mô tả kiểu kiến trúc dựa trên bản chất tự nhiên: chúng có quan hệ với kiến trúc của Frank Lloyd Wright và các hậu duệ theo phong cách của ông.
- organic clay
- đất sét hữu cơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amoebic , anatomical , animate , basal , biological , biotic , cellular , constitutional , elemental , essential , fundamental , inherent , innate , integral , live , living , necessary , nuclear , original , plasmic , primary , prime , primitive , principal , structural , vital , unadulterated , basic , functional , healthful , inborn , instrumental , interconnected , natural , nonsynthetic , physiological , simple , systemic
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ