• /træn´zistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) Tranzito, bóng bán dẫn (dụng cụ điện tử nhỏ, dùng trong máy thu thanh, thu hình.. để kiểm tra một tín hiệu điện khi nó đi qua một mạch)
    a transistor radio
    máy thu bán dẫn
    Máy thu thanh bán dẫn, đài bán dẫn xách tay (như) transistor radio

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tranzito

    Toán & tin

    (kỹ thuật ) [máy đèn] bán dẫn

    Xây dựng

    bán dẫn nhiệt

    Điện tử & viễn thông

    bóng bán dẫn

    Giải thích VN: Là chi tiết điện tử nhỏ, dùng trong máy thu thanh, thu hình.. để kiểm tra một tín hiệu điện khi nó đi qua một mạch.

    Kỹ thuật chung

    điện trở
    field-effect transistor diode
    điện trở transistor hiệu ứng trường
    Resistor Transistor Logic (RTL)
    Mạch logic điện trở - Tranzito
    resistor-transistor-transistor logic (RCTLlogic)
    mạch logic điện trở-tụ-tranzito
    transistor input resistance
    điện trở vào tranzito

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X