• /´pig¸tеil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tóc thắt bím, tóc đuôi sam
    Thuốc lá quấn thành cuộn dài

    Chuyên ngành

    Điện

    cáp bên nối

    Điện lạnh

    dây mềm đầu cuối

    Điện

    mấu dây

    Giải thích VN: Dây mềm nhô ra từ một bộ phận để dễ nối.

    Kỹ thuật chung

    dây mền đầu cuối

    Kinh tế

    đuôi lợn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    braid , plait , queue

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X