-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- complect , cue , entwine , interknit , interlace , intertwine , lace , mesh , pigtail , plait , ravel , twine , twist , weave , band , border , deceitful , fancy , interweave , knit , moment , ornament , plat , pleat , reproach , ribbon , snatch , soutache , start , string , tress , trick , trim , trimming
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ