• /breid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dải viền (trang sức quần áo)
    Dây tết (bằng lụa, vải)
    Bím tóc

    Ngoại động từ

    Viền (quần áo) bằng dải viền
    Bện, tết (tóc...)
    Thắt nơ giữ tóc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    dải đăng ten
    dây go
    sự tế

    Toán & tin

    (tôpô học ) bện, tết

    Xây dựng

    dây viền

    Điện

    dây đệm

    Kỹ thuật chung

    bện
    dải bện
    đai đeo
    đai giữ
    đan
    dây bện
    dây
    dây tết
    miếng đệm
    sợi thủy tinh bện
    sự bện
    sự đan

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    unbraid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X